Có 1 kết quả:
上等 thượng đẳng
Từ điển trích dẫn
1. Bậc cao nhất hoặc phẩm chất tối ưu. ★Tương phản: “đê đẳng” 低等, “liệt đẳng” 劣等, “hạ đẳng” 下等.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hạng trên. Hạng tốt.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0