Có 1 kết quả:

上等 thượng đẳng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bậc cao nhất hoặc phẩm chất tối ưu. ★Tương phản: “đê đẳng” 低等, “liệt đẳng” 劣等, “hạ đẳng” 下等.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hạng trên. Hạng tốt.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0